CÁC TRƯỜNG THPT NGOÀI CÔNG LẬP TẠI HÀ NỘI
Trường THPT Dân lập An Dương Vương
ĐC: Tổ 25, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
ĐT: (04) 38820404
ĐC: Tổ 25, Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh
ĐT: (04) 38820404
Trường THPT Dân lập Bắc Đuống
ĐC: 76 Dốc Lã Y Thường, Gia Lâm
ĐC: 76 Dốc Lã Y Thường, Gia Lâm
ĐT: (04) 38782244
Trường THPT Dân lập Bắc Hà
ĐC: Số 1A ngõ 538 đường Láng, Q. Đống Đa
ĐT: (04) 37761786
Trường THPT Tư thục Bình Minh
ĐC: Xã Đức Thượng, Hoài Đức, Hà Nội (Đường 32 Km 18)
ĐT: (043) 3862229
ĐT: (043) 3862229
Trường THPT Dân lập Đại Việt
ĐC: 301 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
ĐT: 0438581290
Trường THPT Dân lập Đặng Thai Mai
ĐT: 0438581290
Trường THPT Dân lập Đặng Thai Mai
ĐC: Thôn 4 xã Hồng Kỳ, Sóc Sơn
ĐT: (04) 38856999
ĐT: (04) 38856999
Trường THPT Dân lập Đặng Tiến Đông
ĐC: xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ
ĐT: (043).3718988
ĐT: (043).3718988
Trường THPT DL Đào Duy Từ
ĐC: 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân
ĐT: (04) 35534221
Trường THPT DL Đinh Tiên Hoàng
ĐC: Phù Lưu Tế, Mỹ Đức
ĐT: (043) 3221566
ĐC: Phù Lưu Tế, Mỹ Đức
ĐT: (043) 3221566
Trường THPT DL Đinh Tiên Hoàng
Cơ sở 1: 67 Phó Đức Chính, Ba Đình.
Cơ sở 2: Số 5 Phạm Sư Mạnh, Hoàn Kiếm
ĐT: (04) 37152521
Cơ sở 1: 67 Phó Đức Chính, Ba Đình.
Cơ sở 2: Số 5 Phạm Sư Mạnh, Hoàn Kiếm
ĐT: (04) 37152521
Trường THPT DL Đoàn Thị Điểm
ĐC: Khu đô thị Mỹ Đình I, huyện Từ Liêm
ĐT: (04) 62872448
ĐT: (04) 62872448
Trường THPT DL Đống Đa
ĐC: 22/44 phố Nguyễn Phúc Lai, Hoàng Cầu, Q. Đống Đa
ĐT: (04) 38511976
ĐT: (04) 38511976
Trường THPT DL Đông Đô
ĐC: Số 8 phố Võng Thị, phường Bưởi, Tây Hồ
ĐT: (04) 37531676
ĐT: (04) 37531676
Trường THPT DL Đông Kinh
ĐC: 177A Nguyễn Tam Trinh, Hoàng Mai
ĐT: (04) 38627198
Trường THPT DL Einstein
ĐC: Nhà A1 ngõ 102 đường Trường Chinh, Đống Đa
ĐT: (04) 38685330
Trường THPT DL Hà Nội
ĐC: 418 Đường La Thành, Đống Đa
ĐT: (04) 35142181
Trường THPT DL Hermann Gmeiner
Số 01, Đường Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: (04) 38340145 - (04)37644241 - Fax: (04) 3830145;
E-mail: hgs_hanoi@fpt.vn
Số 01, Đường Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Tel: (04) 38340145 - (04)37644241 - Fax: (04) 3830145;
E-mail: hgs_hanoi@fpt.vn
Trường THPT DL Hồ Tùng Mậu
ĐC: 58 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa
ĐT: (04) 38358677
Trường THPT DL Hồ Xuân Hương
ĐC: Số 1 phố Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân
ĐT: (04) 35530350
Trường THPT DL Hoàng Diệu
ĐC: 1B Cẩm Hội, Hai Bà Trưng
ĐT: (04) 39724554
Trường THPT DL Hoàng Long
ĐC: Xã Kim Nỗ, huyện Đông Anh
ĐT: (04) 39521036
Trường THPT DL Hồng Bàng
ĐC: Cơ sở 1: Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy; Cơ sở 2: Thị trấn Đông Anh
ĐT: (04) 35581987
Trường THPT DL Hồng Hà
ĐC: 780 Minh Khai, Hai Bà Trưng
ĐT: (04) 39870010
Trường THPT DL Huỳnh Thúc Kháng
ĐC: Thôn Trù, xã Cổ Nhuế, Từ Liêm
ĐT: (04) 38385863
Trường THPT DL Lạc Long Quân
ĐC: Tổ 1 Thị trấn Sóc Sơn
ĐT: (04) 38851743
Trường THPT DL Lam Hồng
ĐC: Nhà văn hoá xã Trung Văn, Từ Liêm
ĐT:
Trường THPT DL Lê Ngọc Hân
ĐC: Xóm 5 xã Ninh Hiệp, Gia Lâm
ĐT: (04) 38785262
Trường THPT DL Lê Quý Đôn
ĐC: Số 4 phố Nhuệ Giang, phường Nguyễn Trãi, Hà Đông
ĐT: 043. 3550572
Trường THPT DL Lê Thánh Tông
ĐC: 9 Trần Cung, xã Cổ Nhuế, Từ Liêm
ĐT: 04. 37322586
Trường THPT DL Lê Văn Thêm
ĐC: 15B/234 Ngô Gia Tự, Long Biên
ĐT: 04. 38772156
Trường THPT DL Liễu Giai
ĐC: 50 Liễu Giai, Ba Đình
ĐT: 04. 37626607
Trường THPT DL Lương Thế Vinh
ĐC: … Q. Thanh Xuân
ĐT: 04. 35572795
Trường THPT DL Lương Thế Vinh
ĐC: Km56 QL 32, thôn Vật Phụ, xã Vật Lại, H.Ba Vì
ĐT: 043. 3961814
Trường THPT DL Lương Văn Can
ĐC: 182 Lương Thế Vinh, Thanh Xuân
ĐT: 04. 35530386
Trường THPT DL Lý Thái Tổ
ĐC: phố Hoàng Ngân, Khu đô thị Trung Hoà Nhân Chính, Cầu Giấy
ĐT: 04. 62510559
Trường THPT DL Lý Thánh Tông
ĐC: cơ sở 1: Xã Dương Xá; cơ sở 2: xã Cổ Bi, Gia Lâm
ĐT: 04. 36785483-21
Trường THPT DL Mạc Đĩnh Chi
ĐC: Phố Kim Anh, Thanh Xuân, Sóc Sơn
ĐT: 04. 35810232
Trường THPT DL Marie Curie
ĐC: Số 3 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm
ĐT : 04. 38226310
Trường THPT DL Ngô Gia Tự
ĐiC: 82 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân
ĐT: 04. 38532259
Trường THPT DL Ngô Quyền
ĐC: Thôn Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Ngọc, H. Đông Anh
ĐT: 04. 22427789
Trường THPT DL Ngô Sĩ Liên
ĐC: Khu Chiến Thắng, Thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ
ĐT: 043. 3723878
Trường THPT DL Ngô Tất Tố
ĐC: Xã Uy Nỗ, Đông Anh
ĐT: 04. 38810779
Trường THPT DL Nguyễn Bỉnh Khiêm
ĐC: xã Tri Thuỷ, huyện Phú Xuyên
ĐT:
Trường THPT DL Nguyễn Bỉnh Khiêm
ĐC: Số 6 Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy
ĐT: 04. 37545432
Trường THPT DL Nguyễn Du
ĐC: Xã Đông Hội, Đông Anh
ĐT: 04. 38835393
Trường THPT DL Nguyễn Siêu
ĐC: Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy
ĐT: 04. 37844889
Trường THPT DL Nguyễn Tất Thành
ĐC: Trường THCS Phùng Hưng, phường Quang Trung, Sơn Tây
ĐC: Trường THCS Phùng Hưng, phường Quang Trung, Sơn Tây
ĐT: 043. 3618777
Trường THPT DL Nguyễn Tất Thành
ĐC: 136 Xuân Thuỷ, Cầu Giấy
ĐT: 04. 38333988
Trường THPT DL Nguyễn Thượng Hiền
ĐC: Xã Phú Minh, Sóc Sơn
ĐT: 04. 38842514
Trường THPT DL Nguyễn Trường Tộ
ĐC: Ngõ 335 đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân
ĐT: 04. 38586883
Trường THPT DL Nguyễn Văn Huyên
ĐC: 8 Nguyên Hồng, Đống Đa
ĐT: 04. 37735269
Trường THPT DL Phạm Ngũ lão
ĐC: Xã Vân Nội, Đông Anh
ĐT: 04. 38836245
Trường THCS-THPT Phạm Văn Đồng
Nhà A2, Trường ĐH Sân khấu Điện ảnh, Hồ Tùng Mậu, Q. cầu Giấy
ĐT: 04.22463331
Trường THPT DL Phan Bội Châu
ĐC: Số 21 Phố Vũ Trọng Phụng, Q. Thanh Xuân
ĐT: 04. 35574749
Trường THPT DL Phan Huy Chú
ĐC: xã Bình Phú, Thạch Thất
ĐT: 0433. 929148
Trường THPT DL Phan Huy Chú
ĐC: 34 ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa
ĐT: 04. 37731514
Trường THPT DL Phương Nam
ĐC: Lô 18 Khu đô thị Định Công, Hoàng Mai
ĐT: 04. 36405110
Trường THPT DL Tây Đô
ĐC: Xã Mễ Trì, Từ Liêm
ĐT: 04. 37852418
Trường THPT DL Tây Sơn
ĐC: Tổ 14 phường Phúc Đồng, Long Biên
ĐT: 04. 22191619
Trường THPT DL Tô Hiến Thành
ĐC: 43 ngõ Thịnh Hào 1, Đống Đa
ĐT: 04. 38464244
Trường THPT DL Tô Hiệu
ĐC: Xã Phú Thị, Gia Lâm
ĐT: 04. 38766666
Trường THPT DL Trần Quang Khải
ĐC: Ngõ 1277/26 Đường Giải Phóng, Hai Bà Trưng
ĐT: 04. 38616764
Trường THPT DL Trần Quốc Tuấn
ĐC: Thôn Phú Mỹ, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm
ĐT: 04. 37682213
Trường THPT DL Trí Đức
ĐC: Thôn Phú Mỹ, xã Mỹ Đình, Từ Liêm
ĐT: 04.37686902 - 22189260
Trường THPT DL Văn Hiến
ĐC: 101 Nguyễn Khuyến, Đống Đa
ĐT: 04. 37470379
Trường THPT DL Văn Lang
ĐC: Số 10 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình
ĐT: 04. 37162850
Trường THPT DL Vạn Xuân
ĐC: Số 39, 41 ngõ 310 Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên
ĐT: 04. 38721267
Trường THPT DL Việt Úc
ĐC: Khu đô thị Mỹ đình I - Mỹ Đình - Từ Liêm
ĐT: 04. 6287 8889
ĐT: 04. 6287 8889
Trường THCS-THPT QT Newton
ĐC: Cung TTDN - Khu liên hợp TDTT Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội
ĐT: 04.37857002
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG TẠI TP.HCM
Tổng số trường:
119
|
STT | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Phường quận | Điện thoại | Mã Emis | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01FA01 | TRƯNG VƯƠNG | 3A - NGUYỄN BỈNH KHIÊM | Phường Bến Nghé - Quận 1 | 083.8297706 | 79000702 | Website |
2 | 01FA02 | BÙI THỊ XUÂN | 73-75 BÙI THỊ XUÂN | Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 | 8393207 | 79000701 | Website |
3 | 01FB01 | TEN LƠ MAN | 8 - TRẦN HƯNG ÐẠO | Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 | 79000742 | Website | |
4 | 02FA01 | GIỒNG ÔNG TỐ | NGUYỄN THỊ ĐỊNH | Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 | 8976605 | 79000703 | Website |
5 | 02HA01 | THỦ THIÊM | 05B LƯƠNG ÐỊNH CỦA | Phường An Khánh - Quận 2 | 8874015 | 79000802 | Website |
6 | 03FA01 | LÊ QUÝ ÐÔN | 110 NGUYỄN THỊ MINH KHAI | Phường 6 - Quận 3 | 39306412 | 79000705 | Website |
7 | 03FA02 | NGUYỄN THỊ MINH KHAI | 275 ÐIỆN BIÊN PHỦ | Phường 7 - Quận 3 | 9307346 | 79000704 | Website |
8 | 03FA03 | LÊ THỊ HỒNG GẤM | 147 - PASTEUR | Phường 6 - Quận 3 | 8204052 | 79000795 | Website |
9 | 03FB02 | MARIE CURIE | 159 NAM KỲ KHỞI NGHĨA | Phường 7 - Quận 3 | 39306989 | 79000743 | Website |
10 | 03HB12 | NGUYỄN THỊ DIỆU | 12 TRẦN QUỐC TOẢN | Phường 8 - Quận 3 | 8298480 | 79000796 | Website |
11 | 04FA01 | NGUYỄN TRÃI | 364 NGUYỄN TẤT THÀNH | Phường 18 - Quận 4 | 9401373 | 79000706 | Website |
12 | 05FA01 | CHUYÊN LÊ HỒNG PHONG | 235 NGUYỄN VĂN CỪ | Phường 4 - Quận 5 | 8398506 | 79000F01 | Website |
13 | 05FA02 | HÙNG VƯƠNG | 124 HÙNG VƯƠNG | Phường 12 - Quận 5 | 8559246 | 79000708 | Website |
14 | 05FA03 | PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU | 153 NGUYỄN CHÍ THANH | Phường 9 - Quận 5 | 8256469 | 79000776 | Website |
15 | 05FA04 | TRUNG HỌC THỰC HÀNH | 280 AN DƯƠNG VƯƠNG | Phường 4 - Quận 5 | 8352020 | 79000775 | Website |
16 | 05FB01 | TRẦN KHAI NGUYÊN | 225 NGUYỄN TRI PHƯƠNG | Phường 9 - Quận 5 | 8557866 | 79000744 | Website |
17 | 05FD01 | VĂN LANG | 02-04 Tân Thành | Phường 12 - Quận 5 | 790007A5 | Website | |
18 | 05HC02 | THPT DÂN LẬP THĂNG LONG | 114-116 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | Phường 10 - Quận 5 | 38557888 | 79000751 | Website |
19 | 06FA01 | MẠC ĐỈNH CHI | 458 HÙNG VƯƠNG | Phường 14 - Quận 6 | 8756951 | 79000709 | Website |
20 | 06FA02 | BÌNH PHÚ | 84/47 LÝ CHIÊU HOÀNG | Phường 10 - Quận 6 | 8768013 | 79000710 | Website |
21 | 06FA03 | THPT Nguyễn Tất Thành | 249C Nguyễn Văn Luông | Phường 11 - Quận 6 | 38398506 | 79000A06 | Website |
22 | 06FD03 | THPT QUỐC TRÍ | 333 Nguyễn Văn Luông | Phường 12 - Quận 6 | 37515179 | 79000797 | Website |
23 | 06FD04 | THPT PHÚ LÂM | 12-24 ĐƯỜNG SỐ 3 PHÚ LÂM | Phường 13 - Quận 6 | 62930107 | 79000788 | Website |
24 | 06FD05 | THCS VÀ THPT ĐÀO DUY ANH | 355 NGUYỄN VĂN LUÔNG | Phường 12 - Quận 6 | 37517213 | 79000866 | Website |
25 | 07FA01 | LÊ THÁNH TÔN | ÐƯỜNG 17, KP3 | Phường Tân Kiểng - Quận 7 | 8728110 | 79000711 | Website |
26 | 07FA02 | TÂN PHONG | 19F KHU DÂN CƯ VEN SÔNG NGUYỄN VĂN LINH | Phường Tân Phong - Quận 7 | 7760138 | 79000754 | Website |
27 | 08FA01 | LƯƠNG VĂN CAN | 173 - CHÁNH HƯNG | Phường 5 - Quận 8 | 8504640 | 79000712 | Website |
28 | 08FA02 | NGÔ GIA TỰ | 360E - BẾN BÌNH ÐÔNG | Phường 15 - Quận 8 | 8551267 | 79000713 | Website |
29 | 08FA03 | TẠ QUANG BỬU | 909- TẠ QUANG BỬU | Phường 5 - Quận 8 | 9816191 | 79000714 | Website |
30 | 08FA04 | NGUYỄN VĂN LINH | Lô F' Khu dân cư | Phường 7 - Quận 8 | 79000794 | Website | |
31 | 09FA01 | NGUYỄN HUỆ | KP CHÂU PHÚC CẨM | Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 | 8961120 | 79000715 | Website |
32 | 09FA02 | PHƯỚC LONG | DƯƠNG ĐÌNH HỘI KHU PHỐ 6 | Phường Phước Long B - Quận 9 | 7311996 | 79000752 | Website |
33 | 09FA03 | LONG TRƯỜNG | ẤP PHƯỚC HIỆP | Phường Long Trường - Quận 9 | 7301318 | 79000759 | Website |
34 | 09FA04 | NGUYỄN VĂN TĂNG | đường Nguyễn Xiển | Phường Long Bình - Quận 9 | 790007A9 | Website | |
35 | 10FA01 | NGUYỄN KHUYẾN | 514 NGUYỄN TRI PHƯƠNG | Phường 12 - Quận 10 | 8652701 | 79000716 | Website |
36 | 10FA02 | NGUYỄN DU | 21 ÐỒNG NAI C/X BH | Phường 15 - Quận 10 | 8641373 | 79000717 | Website |
37 | 10FB01 | NGUYỄN AN NINH | 93 TRẦN NHÂN TÔN | Phường 2 - Quận 10 | 38356072 | 79000745 | Website |
38 | 11FA01 | NGUYỄN HIỀN | 3 DƯƠNG ÐÌNH NGHỆ | Phường 8 - Quận 11 | 9627314 | 79000718 | Website |
39 | 11FA02 | TRẦN QUANG KHẢI | 343D LẠC LONG QUAN | Phường 5 - Quận 11 | 79000768 | Website | |
40 | 11FB01 | NAM KỲ KHỞI NGHĨA | 269/8 ÐƯÒNG NGUYỄN THỊ NHỎ | Phường 16 - Quận 11 | 9 692 022 | 79000746 | Website |
41 | 11FD01 | THPT TRẦN NHÂN TÔNG | 66 Tân Hóa | Phường 1 - Quận 11 | 22465859 | 79000781 | Website |
42 | 11FD02 | THPT TRẦN QUỐC TUẤN | 236/10-236/12 Thái Phiên | Phường 8 - Quận 11 | 22122353 | 79000779 | Website |
43 | 11FD03 | THPT VIỆT MỸ ANH | 252 Lạc Long Quân | Phường 10 - Quận 11 | 39633602 | 790007A2 | Website |
44 | 12FA01 | VÕ TRƯỜNG TOẢN | KHU PHỐ 1 | Phường Hiệp Thành - Quận 12 | 37170696 | 79000719 | Website |
45 | 12FA02 | TRƯỜNG CHINH | KHU PHỐ 4 NGUYỄN VÃN QUÁ | Phường Ðông Hưng Thuận - Quận 12 | 7151286 | 79000755 | Website |
46 | 12HA01 | THẠNH LỘC | KHU PHỐ 2 | Phường Thạnh Xuân - Quận 12 | 8919010 | 79000804 | Website |
47 | 13FA01 | THANH ÐA | LÔ G - CƯ XÁ THANH ÐA | Phường 27 - Quận Bình Thạnh | 35566043 | 79000720 | Website |
48 | 13FA02 | VÕ THỊ SÁU | 95 ÐINH TIÊN HOÀNG | Phường 3 - Quận Bình Thạnh | 8418453 | 79000721 | Website |
49 | 13FA03 | THPT GIA ÐỊNH | 195/29 - Xô Viết Nghệ Tĩnh | Phường 17 - Quận Bình Thạnh | 38.991.086 | 79000722 | Website |
50 | 13FA04 | PHAN ÐĂNG LƯU | 27- NGUYỄN VĂN ÐẬU | P ? Quận Bình Thạnh | 8443908 | 79000723 | Website |
51 | 13FA05 | THPT Trần Văn Giàu | phường 13 quận Bình Thạnh | Phường 13 - Quận Bình Thạnh | Website | ||
52 | 13FB01 | HOÀNG HOA THÁM | 6- HOÀNG HOA THÁM | P ? Quận Bình Thạnh | 8441747 | 79000750 | Website |
53 | 13FC43 | HƯNG ÐẠO | 103 - NGUYỄN VĂN ÐẬU | Phường 5 - Quận Bình Thạnh | 8440051 | 79000773 | Website |
54 | 13FD01 | THPT LAM SƠN | 166/1B XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Phường 26 - Quận Bình Thạnh | 66713633 | 79000782 | Website |
55 | 14FA01 | GÒ VẤP | 90A NGUYỄN THÁI SƠN | Phường 3 - Quận Gò Vấp | 8945055 | 79000724 | Website |
56 | 14FA02 | NGUYỄN CÔNG TRỨ | 97 QUANG TRUNG | Phường 11 - Quận Gò Vấp | 8941546 | 79000725 | Website |
57 | 14FA03 | TRẦN HƯNG ĐẠO | 88/955E LÊ ĐỨC THỌ | Phường 17 - Quận Gò Vấp | 39163096 | 79000764 | Website |
58 | 14FB03 | NGUYỄN TRUNG TRỰC | 9/168 LÊ ÐỨC THỌ | Phường 15 - Quận Gò Vấp | 8940057 | 79000748 | Website |
59 | 14FD04 | PTTH PHAN HUY ÍCH | 480/81 LÊ QUANG ĐỊNH | Phường 11 - Quận Bình Thạnh | 8410383 | 79000826 | Website |
60 | 14FD05 | THPT VIỆT ÂU | 107B/4 LÊ VĂN THỌ | Phường 9 - Quận Gò Vấp | 38843489 | 79000771 | Website |
61 | 14FD06 | THPT Lý Thái Tổ | 1/22/2a Nguyễn Oanh | Phường 6 - Quận Gò Vấp | 22491187 | 79000777 | Website |
62 | 14FD07 | THPT ĐÀO DUY TỪ | 48/2B-48/2C-48/3-48/7B đường Cây Trâm | Phường 9 - Quận Gò Vấp | 38311046 | 79000789 | Website |
63 | 14HD02 | THPT PHÙNG HƯNG | 25/2D Quang Trung | Phường 14 - Quận Gò Vấp | 35230260 | 79000791 | Website |
64 | 15FA01 | PHÚ NHUẬN | 5 HOÀNG MINH GIÁM | Phường 9 - Quận Phú Nhuận | 54491729 | 79000726 | Website |
65 | 15FB02 | HÀN THUYÊN | 184/7 LÊ VĂN SĨ | Phường 10 - Quận Phú Nhuận | 8441643 | 79000749 | Website |
66 | 15FB03 | THPT QUỐC TẾ VIỆT ÚC (SIC) | 21K Nguyễn Văn Trỗi | Phường 12 - Quận Phú Nhuận | 79000766 | Website | |
67 | 16FA01 | TÂN BÌNH | 97/11 NGUYỄN CỬU ÐÀM | Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú | 8104220 | 79000727 | Website |
68 | 16FA18 | NGUYỄN CHÍ THANH | 189/4 - HOÀNG HOA THÁM | Phường 13 - Quận Tân Bình | 38100403 | 79000728 | Website |
69 | 16FA19 | TRẦN PHÚ | 3 LÊ THÚC HOẠCH | Phường Phú Thạnh - Quận Tân Phú | 8658727 | 79000729 | Website |
70 | 16FA20 | NGUYỄN THƯỢNG HIỀN | 544 - CMT8 | Phường 4 - Quận Tân Bình | 8441558 | 79000730 | Website |
71 | 16FB02 | LÝ TỰ TRỌNG | 390- HOÀNG VĂN THỤ | Phường 4 - Quận Tân Bình | 38457473 | 79000778 | Website |
72 | 16FB21 | NGUYỄN THÁI BÌNH | 913-915 - LÝ THƯỜNG KIỆT | Phường 9 - Quận Tân Bình | 8644387 | 79000747 | Website |
73 | 16FD64 | THPT TT ĐÔNG DU | 165 TRẦN QUANG CƠ | Phường Phú Thạnh - Quận Tân Phú | 79000770 | Website | |
74 | 16FD71 | THPT TÂN TRÀO | 108-110-112-114-116-118 Bàu Cát | Phường 14 - Quận Tân Bình | 0838490266 | 79000787 | Website |
75 | 16FD72 | THPT VĨNH VIỄN | 481/5-481/7-481/11 Trường Chinh | Phường 14 - Quận Tân Bình | 38.105.851 | 79000798 | Website |
76 | 17FA01 | NGUYỄN HỮU HUÂN | 11 ĐOÀN KẾT | Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức | 38978253 | 79000732 | Website |
77 | 17FA02 | THỦ ÐỨC | 166/24 KP1 ĐẶNG VĂN BI | Phường Bình Thọ - Quận Thủ Đức | 8966710 | 79000731 | Website |
78 | 17FA03 | TAM PHÚ | 31 PHÚ CHÂU KP5 | Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức | 38977234 | 79000733 | Website |
79 | 17FA04 | HIỆP BÌNH | KHU PHỐ 6 | Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức | 7270890 | 79000765 | Website |
80 | 17FC70 | THPT DÂN LẬP PHƯƠNG NAM | KHU PHỐ 6 | Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức | 6400948 | 79000817 | Website |
81 | 17FD05 | Đông Dương | 134/2 Đường số 6 KP4 | Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức | 37296250 | 79000783 | Website |
82 | 17FD06 | Bách Việt | 653 Quốc lộ 13, KP3 | Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức | 790007A1 | Website | |
83 | 18FA01 | THPT Bình Chánh | D17/1D Huỳnh Văn Trí | Xã Bình Chánh - Huyện Bình Chánh | 8758650 | 79000741 | Website |
84 | 18HA02 | LÊ MINH XUÂN | G8/1 Ấp 7 XÃ LÊ MINH XUÂN | Xã Lê Minh Xuân - Huyện Bình Chánh | 7660323 | 79000806 | Website |
85 | 18HA03 | THPT ÐA PHƯỚC | D14/410A, Ap 4 | Xã Ða Phước - Huyện Bình Chánh | 37781605 | 79000807 | Website |
86 | 19FA01 | BÌNH KHÁNH | BÌNH AN | Xã Bình Khánh - Huyện Cần Giờ | 8742740 | 79000762 | Website |
87 | 19FA02 | CẦN THẠNH | ĐƯỜNG DUYÊN HẢI | Xã Cần Thạnh - Huyện Cần Giờ | 7860058 | 79000763 | Website |
88 | 19FA03 | AN NGHĨA | Ấp An Nghĩa | Xã An Thới Ðông - Huyện Cần Giờ | 79000786 | Website | |
89 | 20FA01 | CỦ CHI | KHU PHỐ 1 - THỊ TRẤN CỦ CHI | TT Củ Chi - Huyện Củ Chi | 8920434 | 79000734 | Website |
90 | 20FA02 | QUANG TRUNG | ẤP PHƯỚC AN | Xã Phước Thạnh - Huyện Củ Chi | 8929122 | 79000735 | Website |
91 | 20FA03 | AN NHƠN TÂY | ẤP CHỢ CŨ | Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi | 7946312 | 79000736 | Website |
92 | 20FA04 | TRUNG PHÚ | ẤP 12 | Xã Tân Thạnh Ðông - Huyện Củ Chi | 8927723 | 79000737 | Website |
93 | 20FA05 | TRUNG LẬP | ẤP TRUNG BÌNH | Xã Trung Lập Thượng - Huyện Củ Chi | 8926818 | 79000738 | Website |
94 | 20FA06 | PHÚ HÒA | ẤP PHÚ LỢI | Xã Phú Hoà Ðông - Huyện Củ Chi | 7973859 | 79000756 | Website |
95 | 20FA07 | TÂN THÔNG HỘI | ẤP BÀU SIM | Xã Tân Thông Hội - Huyện Củ Chi | 7961848 | 79000757 | Website |
96 | 21FA01 | NGUYỄN HỮU CẦU | 7 Nguyễn Ảnh Thủ | Xã Trung Chánh - Huyện Hóc Môn | 37182616 | 79000739 | Website |
97 | 21FA02 | LÝ THƯỜNG KIỆT | ẤP NAM THỚI | Xã Thới Tam Thôn - Huyện Hóc Môn | 38901335 | 79000740 | Website |
98 | 21FA03 | BÀ ÐIỂM | NGUYỄN THỊ SÓC ẤP BẮC LÂN | Xã Bà Ðiểm - Huyện Hóc Môn | 37125691 | 79000753 | Website |
99 | 21FA04 | NGUYỄN VĂN CỪ | ẤP 6 | Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn | 37139978 | 79000760 | Website |
100 | 21FA05 | NGUYỄN HỮU TIẾN | 9A ẤP 7, XÃ ĐỘNG THẠNH | Xã Ðông Thạnh - Huyện Hóc Môn | 38914170 | 79000761 | Website |
101 | 21FA06 | THPT Phạm Văn Sáng | Xã Xuân Thới Sơn | Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn | Website | ||
102 | 22FA01 | LONG THỚI | 280 Nguyễn Văn Tạo, Ấp 2, xã Long Thới | Xã Long Thới - Huyện Nhà Bè | (08) 7800171 | 79786701 | Website |
103 | 22FA02 | PHƯỚC KIỂN | Đào Sư Tích Ấp 3 | Xã Phước Kiển - Huyện Nhà Bè | 79000784 | Website | |
104 | 23FA01 | TÂY THẠNH | 47/22A Tây Thạnh | Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | 38165609 | 79000758 | Website |
105 | 23FD01 | THPT MINH ĐỨC | 277 Tân Quý | Phường Tân Quý - Quận Tân Phú | 8474594 | 79000862 | Website |
106 | 23FD02 | THPT ĐÔNG Á | 234 Tan Huong | Phường Tân Quý - Quận Tân Phú | 38470643 | 79000792 | Website |
107 | 23FD03 | THPT THÀNH NHÂN | 69/12 Nguyễn Cửu Đàm | Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú | 36009492 | 79000863 | Website |
108 | 23FD04 | THPT NHÂN VIỆT | 42/39 - 42/41 Huynh Thien Loc | Phường Hòa Thạnh - Quận Tân Phú | 38181903 | 79000785 | Website |
109 | 23FD05 | THPT AN DƯƠNG VƯƠNG | 51/4 HÒA BÌNH | Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú | 39618754 | 79000780 | Website |
110 | 23FD06 | THPT Trần Cao Vân | 247 Tân Kỳ Tân Quý,p.Tân Sơn Nhì | Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú | 0836008099 | 79000799 | Website |
111 | 23FD07 | Trần Quốc Toản | 208 Lê Thúc Hoạch | Phường Tân Quý - Quận Tân Phú | 2241533 | 790007A0 | Website |
112 | 23FD08 | NAM VIÊT | 25, 21/1-3, 23/7-9 Dương Đức Hiền | Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | 790007A4 | Website | |
113 | 23HD01 | THPT TT QUỐC VĂN SÀI GÒN | 126 Tô Hiệu | Phường Hiệp Tân - Quận Tân Phú | 39618423 | 79000767 | Website |
114 | 24FA01 | THPT VĨNH LỘC | 87 Đường số 3, KDC Vĩnh Lộc | Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân | 08.54282985 | 79000769 | Website |
115 | 24FA02 | NGUYỄN HỮU CẢNH | Hương lộ 2 | Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân | 79000793 | Website | |
116 | 24FA03 | BÌNH HƯNG HÒA | 79/19 đường số 4, KP 7 | Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân | 790007A6 | Website | |
117 | 24FA04 | THPT Bình Tân | 117/4H Hầu Giang Long | Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân | 790007A7 | Website | |
118 | 24FD02 | HÀM NGHI | 913/3 Quốc lộ 1A | Phường An Lạc A - Quận Bình Tân | 790007A3 | Website | |
119 | 24HA01 | THPT AN LẠC | 319-Đường Kinh Dương Vương | Phường An Lạc - Quận Bình Tân | 0838750022 | 79000805 | Website |
DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG TRUNG HỌC PHỔ THÔNG DÂN LẬP TƯ THỤC TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
STT | Mã trường | Tên trường | Địa chỉ | Phường quận | Điện thoại | Hệ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01HC01 | THCS và THPT ÐĂNG KHOA | 571 Cô Bắc | Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 | 62910531 | Tư Thục |
2 | 01QD01 | TIỂU HỌC, THCS VÀ THPT VIỆT ÚC | 189 Nguyễn Thị Minh Khai | Phường Ða Kao - Quận 1 | 0989 505 929 | Dân Lập |
3 | 01QD02 | TH,THCS,THPT Quốc tế Á Châu | Số 41/3 - 41/4 Bis Trần Nhật Duật | Phường Tân Ðịnh - Quận 1 | 08 35268185 | Tư Thục |
4 | 03HC01 | THPT DÂN LẬP HỒNG HÀ | 2 Trương Quốc Dung | Phường 8 - Quận Phú Nhuận | 39973250 | Dân Lập |
5 | 03HC02 | HUỲNH THÚC KHÁNG | 249/108 Tân Kỳ Tân Quý | Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú | 66562808 | Tư Thục |
6 | 03HC03 | THPT DÂN LẬP NGUYỄN BỈNH KHIÊM | 140 LÝ CHÍNH THẮNG | Phường 9 - Quận 3 | 38468274 | Dân Lập |
7 | 03HC04 | THPT DÂN LẬP ÚC CHÂU | 32A Trương Định | Phường 7 - Quận 3 | 38298294 | Dân Lập |
8 | 05HC01 | THCS, THPT AN ĐÔNG | 520 Ngô Gia Tự | Phường 9 - Quận 5 | 3.8399140 | Tư Thục |
9 | 05HC02 | THPT DÂN LẬP THĂNG LONG | 114-116 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG | Phường 10 - Quận 5 | 38557888 | Dân Lập |
10 | 05HD01 | THPT TƯ THỤC KHAI TRÍ | 133 NGUYỄN TRÃI | Phường 2 - Quận 5 | 9233437 | Tư Thục |
11 | 05HD02 | THCS, THPT QUANG TRUNG NGUYỄN HUỆ | 223 Nguyễn Tri Phương | Phường 9 - Quận 5 | 22481919 | Tư Thục |
12 | 06FA03 | THPT Nguyễn Tất Thành | 249C Nguyễn Văn Luông | Phường 11 - Quận 6 | 38398506 | Dân Lập |
13 | 06FD03 | THPT QUỐC TRÍ | 333 Nguyễn Văn Luông | Phường 12 - Quận 6 | 37515179 | Tư Thục |
14 | 06FD04 | THPT PHÚ LÂM | 12-24 ĐƯỜNG SỐ 3 PHÚ LÂM | Phường 13 - Quận 6 | 62930107 | Tư Thục |
15 | 06FD05 | THCS VÀ THPT ĐÀO DUY ANH | 355 NGUYỄN VĂN LUÔNG | Phường 12 - Quận 6 | 37517213 | Tư Thục |
16 | 06HC02 | THCS-THPT PHAN BỘI CHÂU | 293-299 NGUYỄN ĐÌNH CHÍ | Phường 9 - Quận 6 | 8752468 | Tư Thục |
17 | 07HD01 | THCS-THPT Đinh Thiện Lý (Lawrence S.Ting School) | Lô P1 Khu A Đô thị mới Nam thành phố | Phường Tân Phong - Quận 7 | 4110040 | Tư Thục |
18 | 07HD02 | THCS VÀ THPT SAO VIỆT | Khu dân cư HimLam | Phường Tân Hưng - Quận 7 | 38213821 | Tư Thục |
19 | 07HD03 | THCS VÀ THPT ĐỨC TRÍ | 39/23 đường Bùi Văn Ba | Phường Tân Thuận Ðông - Quận 7 | 38243243 | Tư Thục |
20 | 08HD01 | THPT TƯ THỤC NAM MỸ | 23 ĐƯỜNG 1011 PHẠM THẾ HIỂN | Phường 5 - Quận 8 | 8507632 | Tư Thục |
21 | 09FA04 | NGUYỄN VĂN TĂNG | đường Nguyễn Xiển | Phường Long Bình - Quận 9 | Tư Thục | |
22 | 09HD01 | THCS-THPT HOA SEN | 26 Phan Chu Trinh | Phường Hiệp Phú - Quận 9 | Tư Thục | |
23 | 09QD01 | TIỂU HỌC, THCS VÀ THPT NGÔ THỜI NHIỆM | 65D HỒ BÁ PHẤN | Phường Phước Long A - Quận 9 | 37310522 | Tư Thục |
24 | 10HD01 | TIỂU HỌC, THCS VÀ THPT VẠN HẠNH | 781 LÊ HỒNG PHONG | Phường 12 - Quận 10 | 8631568 | Tư Thục |
25 | 11FD01 | THPT TRẦN NHÂN TÔNG | 66 Tân Hóa | Phường 1 - Quận 11 | 22465859 | Tư Thục |
26 | 11FD02 | THPT TRẦN QUỐC TUẤN | 236/10-236/12 Thái Phiên | Phường 8 - Quận 11 | 22122353 | Tư Thục |
27 | 12HC03 | THCS VÀ THPT BẮC SƠN | 338/24 đường Nguyễn Văn Quá | Phường Ðông Hưng Thuận - Quận 12 | Tư Thục | |
28 | 12HD01 | THCS VÀ THPT LẠC HỒNG | 2276/5 Khu phố 2, Quốc lộ 1A | Phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 | 62559108 | Tư Thục |
29 | 12HD02 | THCS VÀ THPT HOA LƯ | 201 Phan Văn Hớn | Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 | 62558532 | Tư Thục |
30 | 13FC43 | HƯNG ÐẠO | 103 - NGUYỄN VĂN ÐẬU | Phường 5 - Quận Bình Thạnh | 8440051 | Tư Thục |
31 | 13FD01 | THPT LAM SƠN | 166/1B XÔ VIẾT NGHỆ TĨNH | Phường 26 - Quận Bình Thạnh | 66713633 | Tư Thục |
32 | 13HC01 | THPT DÂN LẬP CHÂU Á THÁI BÌNH DƯƠNG | 33 CDE Nguyễn Bỉnh Khiêm | Phường Ða Kao - Quận 1 | 54042888 | Dân Lập |
33 | 14FD04 | PTTH PHAN HUY ÍCH | 480/81 LÊ QUANG ĐỊNH | Phường 11 - Quận Bình Thạnh | 8410383 | Tư Thục |
34 | 14FD05 | THPT VIỆT ÂU | 107B/4 LÊ VĂN THỌ | Phường 9 - Quận Gò Vấp | 38843489 | Tư Thục |
35 | 14FD06 | THPT Lý Thái Tổ | 1/22/2a Nguyễn Oanh | Phường 6 - Quận Gò Vấp | 22491187 | Dân Lập |
36 | 14FD07 | THPT ĐÀO DUY TỪ | 48/2B-48/2C-48/3-48/7B đường Cây Trâm | Phường 9 - Quận Gò Vấp | 38311046 | Tư Thục |
37 | 14GC21 | THPT DÂN LẬP HERMANN GMEINER | 233 Quang Trung | Phường 12 - Quận Gò Vấp | 39876623 | Dân Lập |
38 | 14HC13 | THPT DÂN LẬP PHẠM NGŨ LÃO | 69/11 Pham Van chieu | Phường 14 - Quận Gò Vấp | 8940753 | Dân Lập |
39 | 14HD01 | THCS VÀ THPT ÂU LẠC | 647 Nguyễn Oanh | Phường 17 - Quận Gò Vấp | 62518000 | Tư Thục |
40 | 14HD02 | THPT PHÙNG HƯNG | 25/2D Quang Trung | Phường 14 - Quận Gò Vấp | 35230260 | Tư Thục |
41 | 14HD03 | THCS-THPT NGUYỄN TRI PHƯƠNG | 61A đường 30 | Phường 12 - Quận Gò Vấp | Tư Thục | |
42 | 14QD01 | TIỂU HỌC, THCS VÀ THPT ĐẠI VIỆT | 513 Lê Đức Thọ | Phường 16 - Quận Gò Vấp | 62950643 | Tư Thục |
43 | 15EC01 | THCS VÀ THPT VIỆT MỸ | 126D đường Phan Đăng Lưu | Phường 3 - Quận Phú Nhuận | 39954132 | Tư Thục |
44 | 15HC01 | THPT ĐÔNG ĐÔ | 12B NGUYỄN HỮU CẢNH | Phường 19 - Quận Bình Thạnh | 38407060 | Tư Thục |
45 | 15HC02 | TIỂU HỌC, THCS VÀ THPT QUỐC TẾ | 305 NGUYỄN TRỌNG TUYỂN | Phường 10 - Quận Phú Nhuận | 8442345 | Tư Thục |
46 | 15HC03 | VIỆT THANH | 261 Cộng Hòa | Phường 13 - Quận Tân Bình | 8124817 | Tư Thục |
47 | 15HC04 | THCS VÀ THPT DUY TÂN | 106 Nguyễn Giản Thanh | Phường 15 - Quận 10 | 38644379 | Tư Thục |
48 | 16FD64 | THPT TT ĐÔNG DU | 165 TRẦN QUANG CƠ | Phường Phú Thạnh - Quận Tân Phú | Tư Thục | |
49 | 16FD71 | THPT TÂN TRÀO | 108-110-112-114-116-118 Bàu Cát | Phường 14 - Quận Tân Bình | 0838490266 | Tư Thục |
50 | 16FD72 | THPT VĨNH VIỄN | 481/5-481/7-481/11 Trường Chinh | Phường 14 - Quận Tân Bình | 38.105.851 | Tư Thục |
51 | 16HC64 | THPT DÂN LẬP THANH BÌNH | 192/14-16 NGUYỄN THÁI BÌNH | Phường 12 - Quận Tân Bình | 8447810 | Dân Lập |
52 | 16HC65 | THPT DÂN LẬP HOÀ BÌNH | 69 Trịnh đình Thảo phường hoà thành | P ? Quận Tân Phú | 62925826 | Dân Lập |
53 | 16HC67 | THCS và THPT NGUYỄN KHUYẾN | 132 - CỘNG HÒA - P. 13 - Q. TÂN BÌNH | Phường 4 - Quận Tân Bình | 8426026 | Tư Thục |
54 | 16HC68 | THPT TƯ THỤC TRƯƠNG VĨNH KÝ | 21 Trịnh Đình Trọng | Phường 5 - Quận Tân Bình | (08)39742324 | Tư Thục |
55 | 16HD63 | THPT TƯ THỤC THÁI BÌNH | 236/10 - NGUYỄN THÁI BÌNH | Phường 12 - Quận Tân Bình | 38110497 | Tư Thục |
56 | 16HD70 | THPT TƯ THỤC HIỀN VƯƠNG | 75A NGUYỄN SĨ SÁCH | Phường 15 - Quận Tân Bình | 38156556 | Tư Thục |
57 | 16HD72 | THCS VÀ THPT BÁC ÁI | 187 Gò Cẩm Đệm | Phường 10 - Quận Tân Bình | 39751001 | Tư Thục |
58 | 16HD73 | THCS VÀ THPT HOÀNG DIỆU | 57/37 Bàu Cát 9 | Phường 14 - Quận Tân Bình | 38490483 | Tư Thục |
59 | 16QD01 | TIỂU HỌC, THCS VÀ THPT THÁI BÌNH DƯƠNG | 125 Bạch Đằng | Phường 2 - Quận Tân Bình | 35104719 | Tư Thục |
60 | 17FC70 | THPT DÂN LẬP PHƯƠNG NAM | KHU PHỐ 6 | Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức | 6400948 | Dân Lập |
61 | 17FD05 | Đông Dương | 134/2 Đường số 6 KP4 | Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức | 37296250 | Tư Thục |
62 | 17FD06 | Bách Việt | 653 Quốc lộ 13, KP3 | Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức | Tư Thục | |
63 | 18ED02 | THPT DÂN LẬP BẮC MỸ | Khu dân cư Trung Sơn | Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh | 54318034 | Dân Lập |
64 | 23FD01 | THPT MINH ĐỨC | 277 Tân Quý | Phường Tân Quý - Quận Tân Phú | 8474594 | Tư Thục |
65 | 23FD02 | THPT ĐÔNG Á | 234 Tan Huong | Phường Tân Quý - Quận Tân Phú | 38470643 | Tư Thục |
66 | 23FD03 | THPT THÀNH NHÂN | 69/12 Nguyễn Cửu Đàm | Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú | 36009492 | Tư Thục |
67 | 23FD04 | THPT NHÂN VIỆT | 42/39 - 42/41 Huynh Thien Loc | Phường Hòa Thạnh - Quận Tân Phú | 38181903 | Tư Thục |
68 | 23FD05 | THPT AN DƯƠNG VƯƠNG | 51/4 HÒA BÌNH | Phường Tân Thới Hòa - Quận Tân Phú | 39618754 | Tư Thục |
69 | 23FD06 | THPT Trần Cao Vân | 247 Tân Kỳ Tân Quý,p.Tân Sơn Nhì | Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú | 0836008099 | Tư Thục |
70 | 23FD07 | Trần Quốc Toản | 208 Lê Thúc Hoạch | Phường Tân Quý - Quận Tân Phú | 2241533 | Tư Thục |
71 | 23FD08 | NAM VIÊT | 25, 21/1-3, 23/7-9 Dương Đức Hiền | Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | Tư Thục | |
72 | 23HC01 | THCS VÀ THPT NHÂN VĂN | 17 SƠN KỲ | Phường Sơn Kỳ - Quận Tân Phú | 8470481 | Tư Thục |
73 | 23HC02 | THPT TƯ THỤC HỒNG ĐỨC | 38/15 HỒ ĐẮC DI | Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | 08 38109155 | Tư Thục |
74 | 23HC04 | THCS VÀ THPT TRÍ ĐỨC | 1333A THỌAI NGỌC HẦU | Phường Hòa Thạnh - Quận Tân Phú | 9736369 | Tư Thục |
75 | 23HD01 | THPT TT QUỐC VĂN SÀI GÒN | 126 Tô Hiệu | Phường Hiệp Tân - Quận Tân Phú | 39618423 | Tư Thục |
76 | 23HD06 | THCS VÀ THPT KHAI MINH | 410 đường Tân Kỳ Tân Quý | Phường Sơn Kỳ - Quận Tân Phú | 62671239 | Tư Thục |
77 | 23HD07 | Trường THCS - THPT TÂN PHÚ | 519 Kênh Tân Hóa | Phường Hòa Thạnh - Quận Tân Phú | 38605074 | Tư Thục |
78 | 23HD08 | THCS VÀ THPT ĐINH TIÊN HOÀNG | 85 Chế Lan Viên | Phường Tây Thạnh - Quận Tân Phú | 38159701 | Tư Thục |
79 | 24FD01 | TH-THCS-THPT Chu Văn An | 7 Đường số 1 | Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân | Tư Thục | |
80 | 24FD02 | HÀM NGHI | 913/3 Quốc lộ 1A | Phường An Lạc A - Quận Bình Tân | Tư Thục | |
81 | 24HC01 | THPT DÂN LẬP NGÔI SAO | ĐƯỜNG SỐ 18 - KHU A- KHU DÂN CƯ AN LẠC | Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân | 7513062 | Dân Lập |
82 | 24HD01 | THCS VÀ THPT PHAN CHÂU TRINH | SỐ 12 ÐƯỜNG 23 | Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân | 8774808 | Tư Thục |
WEBSITE CÁC TRƯỜNG THPT TẠI HÀ NỘI
Trường THPT Tân Lập | ||||||
Trường Phổ thông Quốc tế Việt Nam (Vietnam International School) | ||||||
Trường học liên thông Mầm non - Tiểu học - Trung học cơ sở - Trung học Phổ thông Hà Nội - Thăng Long | ||||||
Trường Trung học phổ thông Cao Bá Quát | ||||||
Trường thpt Chu Văn An | ||||||
Trường Trung học phổ thông Đống Đa | ||||||
Trường thpt Chuyên Hà Nội - Amsterdam | ||||||
Trường Trung học phổ thông Hai Bà Trưng | ||||||
Trường Trung học phổ thông Nhân Chính | ||||||
Trường thpt Kim Liên | ||||||
Trường Trung học phổ thông Lê Quý Đôn | ||||||
Trường Trung học phổ thông Liên Hà | ||||||
Trường Trung học phổ thông Lương Thế Vinh | ||||||
Trường Trung học phổ thông Marie Curie | ||||||
Trường Trung học phổ thông MV.Lô-mô-nô-xốp | ||||||
Trường Trung học phổ thông Nguyễn Gia Thiều | ||||||
Trường Trung học phổ thông Nguyễn Tất Thành | ||||||
Trường Trung học phổ thông Nguyễn Thị Minh Khai | ||||||
Trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi | ||||||
Trường Trung học phổ thông Ngọc Hồi | ||||||
Trường Trung học phổ thông Ngô Thì Nhậm | ||||||
Trường Trung học phổ thông Phạm Hồng Thái | ||||||
Trường Trung học phổ thông Phan Đình Phùng | ||||||
Trường Trung học phổ thông Quang Trung | ||||||
Trường Trung học phổ thông Thăng Long | ||||||
Trường Trung học phổ thông Trần Hưng Đạo | ||||||
Trường Trung học phổ thông Trần Nhân Tông | ||||||
Trường Trung học phổ thông Trương Định | ||||||
Trường thpt Trần Phú | ||||||
Trường Trung học phổ thông Vân Nội | ||||||
Trường thpt Việt Đức | ||||||
Trường thpt Xuân Đỉnh | ||||||
Trường Trung học phổ thông Yên Hòa | ||||||
Trường Trung học phổ thông Yên Viên | ||||||
Trường thpt chuyên Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | ||||||
Trường thpt chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội | ||||||
Trường thpt Chuyên Ngoại Ngữ, Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội | ||||||
Trường Phổ thông Việt-Úc Hà Nội (VAS Hanoi) | ||||||
Trường Quốc tế Hà Nội | ||||||
Trường Trung học phổ thông Trí Đức | ||||||
Trường thpt Phan Huy Chú - Đống Đa | ||||||
Trường Trung học phổ thông Sơn Tây | ||||||
Trường Trung học phổ thông Tùng Thiện | ||||||
Trường Trung học phổ thông Xuân Khanh | ||||||
Trường Trung học phổ thông Thạch Thất | ||||||
Trường Trung học phổ thông Phùng Khắc Khoan - Thạch Thất | ||||||
Trường Trung học phổ thông Hai Bà Trưng - Thạch Thất | ||||||
Trường Trung học phổ thông Lý Thái Tổ | ||||||
Trường Trung học phổ thông Cổ Loa | ||||||
Trường Trung học phổ thông Đại Mỗ |
WEBSITE CÁC TRƯỜNG THPT TẠI THANH HÓA
Tên chính thức | Địa bàn | Điện thoại | |
---|---|---|---|
1. THPT Bỉm Sơn | TX Bỉm Sơn | 037.3824.425 | |
2. THPT Lê Hồng Phong | TX Bỉm Sơn | 037.3824.920 | |
3. THPT Bá́ Thước | Bá Thước | 037.3880.592 | |
4. THPT Bá́ Thước 3 | Bá Thước | 037.3582.035 | |
5. THPT Hà Văn Mao | Bá Thước | 037.3584.046 | |
6. THPT Cẩm Thuỷ 1 | Cẩm Thuỷ | 037.3876.029 | |
7. THPT Cẩm Thuỷ 2 | Cẩm Thuỷ | 037.3529.101 | |
8. THPT Cẩm Thuỷ 3 | Cẩm Thuỷ | 037.3528.337 | |
9. THPT Đông Sơn 1 | Đông Sơn | 037.3691.650 | |
10. THPT Đông Sơn 2 | Đông Sơn | 037.3693.228 | |
11. PT Nguyễn Mộng Tuân[1] | Đông Sơn | 037.3690.242 | |
12. THPT Dân lập Đông Sơn | Đông Sơn | 037.3820.430 | |
13. THPT Lương Đắc Bằng | Hoằng Hoá | 037.3865.309 | |
14. THPT Hoằng Hoá 2 | Hoằng Hoá | 037.3866.433 | |
15. THPT Hoằng Hoá 3 | Hoằng Hoá | 037.3642.339 | |
16. THPT Hoằng Hoá 4 | Hoằng Hoá | 037.3640.319 | |
17. THPT Lưu Đình Chất | Hoằng Hoá | 037.3641.057 | |
18. THPT Lê Viết Tạo | Hoằng Hoá | 037.3643.776 | |
19. THPT Hậu Lộc 1 | Hậu Lộc | 037.3645.103 | |
20. THPT Hậu Lộc 2 | Hậu Lộc | 037.3636.050 | |
21. THPT Hậu Lộc 3 | Hậu Lộc | 037.3633.582 | |
22. THPT Hậu Lộc 4 | Hậu Lộc | 037.3632.347 | |
23. THPT Đinh Chương Dương | Hậu Lộc | 037.3831.314 | |
24. THPT Hà Trung | Hà Trung | 037.3787.336 | |
25. THPT Hoàng Lệ Kha | Hà Trung | 037.3624.524 | |
26. THPT Hà Trung 2 [2] | Hà Trung | 037.3620.589 | |
27. THPT Lang Chánh | Lang Chánh | 037.3874.445 | |
28. THPT Mường Lát | Mường Lát | 037.3099237284 | |
29. THPT Nông Cống 1 | Nông Cống | 037.3839.105 | |
30. THPT Nông Cống 2 | Nông Cống | 037.3838.505 | |
31. THPT Nông Cống 3 | Nông Cống | 037.3685.007 | |
32. THPT Nông Cống 4 | Nông Cống | 037.3687.029 | |
33. THPT Nông Cống 5 [3] | Nông Cống | 037.3839.112 | |
34. THPT Tư thục Nông Cống | Nông Cống | 037.3838.666 | |
35. THPT Ngọc Lặc | Ngọc Lặc | 037.3871.221 | |
36. THPT Ngọc Lặc 3 | Ngọc Lạc | 037.3571.380 | |
37. THPT Lê Lai | Ngọc Lạc | 037.3574.059 | |
38. THPT Ba Đình | Nga Sơn | 037.3872.183 | |
39. THPT Mai Anh Tuấn | Nga Sơn | 037.3653.628 | |
40. THPT Trần Phú | Nga Sơn | 037.3872.562 | |
41. THPT Nga Sơn [4] | Nga Sơn | 037.3651.924 | |
42. THPT Như Thanh | Như Thanh | 037.3848.450 | |
43. THPT Như Thanh 2 | Như Thanh | 037.3848.740 | |
44. THPT Như Xuân | Như Xuân | 037.3878.091 | |
45. THPT Quan Hoá | Quan Hoá | 037.3875.091 | |
46. THPT Quan Sơn | Quan Sơn | 037.3590.097 | |
47. THPT Quảng Xương 1 | Quảng Xương | 037.3863.039 | |
48. THPT Quảng Xương 2 | Quảng Xương | 037.3676.062 | |
49. THPT Quảng Xương 3 | Quảng Xương | 037.3675.751 | |
50. THPT Quảng Xương 4 | Quảng Xương | 037.3734.197 | |
51. THPT Nguyễn Xuân Nguyên | Quảng Xương | 037.3678.221 | |
52. THPT Đặng Thai Mai [5] | Quảng Xương | 037.3670.862 | |
53. THPT Dân lập Nguyễn Huệ ̣ | Quảng Xương | 037.3913.617 | |
54. THPT Sầm Sơn | TX Sầm Sơn | 037.3821.455 | |
55. THPT Nguyễn Thị Lợi | TX Sầm Sơn | 037.3821.457 | |
56. THPT Tĩnh Gia 1 | Tĩnh Gia | 037.3861.178 | |
57. THPT Tĩnh Gia 2 | Tĩnh Gia | 037.3619.499 | |
58. THPT Tĩnh Gia 3 | Tĩnh Gia | 037.3862.545 | |
59. THPT Tĩnh Gia 5 [6] | Tĩnh Gia | 037.3611.546 | |
60. THPT Tĩnh Gia 4 [7] | Tĩnh Gia | 037.3218.100 | |
61. THPT Lê Văn Hưu | Thiệu Hóa | 037.3829.026 | |
62. THPT Thiệu Hoá | Thiệu Hoá | 037.3842.643 | |
63. THPT Nguyễn Quán Nho | Thiệu Hoá | 037.3512.032 | |
64. THPT Dương Đình Nghệ | Thiệu Hoá | 037.3829.907 | |
65. THPT Dân tộc Nội trú Thanh Hóa | TP Thanh Hoá | 037.3910.068 | |
66. THPT Chuyên Lam Sơn | TP Thanh Hoá | 037.3756.605 | |
67. THPT Đào Duy Từ | TP Thanh Hoá | 037.3852.882 | |
68. THPT Hàm Rồng | TP Thanh Hoá | 037.3752.708 | |
69. THPT Nguyễn Trãi [8] | TP Thanh Hoá | 037.3856.805 | |
70. THPT Tô Hiến Thành [8] | TP Thanh Hoá | 037.3911.544 | |
71. THPT Lý Thường Kiệt | TP Thanh Hoá | 037.3722.789 | |
72. THPT Trần Xuân Soạn | TP Thanh Hoá | 037.3856.799 | |
73. THPT Đào Duy Anh | TP Thanh Hoá | 037.3852.156 | |
74. THPT Triệu Sơn 1 | Triệu Sơn | 037.3867.442 | |
75. THPT Triệu Sơn 2 | Triệu Sơn | 037.3862.272 | |
76. THPT Triệu Sơn 3 | Triệu Sơn | 037.3560.794 | |
77. THPT Triệu Sơn 4 | Triệu Sơn | 037.3565.006 | |
78. THPT Triệu Sơn 5 [9] | Triệu Sơn | 037.3563.066 | |
79. THPT Triệu Sơn 6 [10] | Triệu Sơn | 037.3566.886 | |
80. THPT DL Triệu Sơn | Triệu Sơn | 037.3868.046 | |
81. THPT Thạch Thành 1 | Thạch Thành | 037.3877.038 | |
82. THPT Thạch Thành 2 | Thạch Thành | 037.3889.510 | |
83. THPT Thạch Thành 3 | Thạch Thành | 037.3847.430 | |
84. THPT Lê Lợi | Thọ Xuân | 037.3833.332 | |
85. THPT Lê Hoàn | Thọ Xuân | 037.3539.022 | |
86. THPT Lam Kinh | Thọ Xuân | 037.3834.232 | |
87. THPT Lê Văn Linh | Thọ Xuân | 037.3833.434 | |
88. THPT Thọ Xuân 4 | Thọ Xuân | 037.3539.327 | |
89. THPT Thọ Xuân 5 [11] | Thọ Xuân | 037.3534.200 | |
90. THPT Vĩnh Lộc | Vĩnh Lộc | 037.3870.034 | |
91. THPT Tống Duy Tân | Vĩnh Lộc | 037.3840.264 | |
92. THPT Trần Khát Chân | Vĩnh Lộc | 037.3870.552 | |
93. THPT Cầm Bá Thước | Thường Xuân | 037.3873.683 | |
94. THPT Thường Xuân 2 | Thường Xuân | 037.3554.025 | |
95. THPT Yên Định 1 | Yên Định | 037.3869.861 | |
96. THPT Yên Định 2 | Yên Định | 037.3843.002 | |
97. THPT Yên Định 3 | Yên Định | 037.3843.153 | |
98. THPT Thống Nhất | Yên Định | 037.3514.200 | |
99. THPT Hà Tông Huân | Yên Định | 037.3843.709 | |
100. THPT Trần Ân Chiêm | Yên Định | 037.3869.598 |
Bài viết rất hay, nếu bạn nếu xem thêm thông tin liên quan thì có thể xem qua dưới đây:
Trả lờiXóahttps://timviec365.vn/
https://timviec365.vn/viec-lam-ban-hang-c10v0